EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recalibration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recalibration
recalibration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại
← Xem thêm từ recalescent
Xem thêm từ recalking →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
cal
calibration
ec
ion
li
lib
libra
libration
on
r
ra
rat
ratio
ration
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…