EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
libration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
libration
libration /lai'breiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
@libration
(thiên văn) bình động
← Xem thêm từ librating
Xem thêm từ libratory →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
ion
l
li
lib
libra
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…