ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ libration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng libration


libration /lai'breiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh

@libration
  (thiên văn) bình động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…