ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ libratory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng libratory


libratory /'laibrətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…