EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recalescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recalescent
recalescent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cháy sáng lại
← Xem thêm từ recalescence
Xem thêm từ recalibration →
Từ vựng liên quan
ale
ales
cal
ce
cent
ec
en
ent
esc
nt
r
re
rec
recalesce
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…