EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recalescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recalescence
recalescence /,ri:kə'lesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại)
← Xem thêm từ recalesce
Xem thêm từ recalescent →
Từ vựng liên quan
ale
ales
cal
ce
ec
en
esc
r
re
rec
recalesce
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…