EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calkin
calkin /'kælkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày)
← Xem thêm từ calkers
Xem thêm từ calking →
Từ vựng liên quan
c
cal
calk
in
kin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…