ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calkin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calkin


calkin /'kælkin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
  mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…