EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-exchange
re-exchange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giao hoán, sự giao dịch lại
← Xem thêm từ re-examine
Xem thêm từ Re-export →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…