ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-examine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-examine


re-examine /'ri:ig'zæmin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xem xét lại (việc gì)
  (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…