EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-count
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-count
re-count /'ri:'kaunt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đếm phiếu lại
ngoại động từ
đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)
← Xem thêm từ re-collect
Xem thêm từ re-cover →
Từ vựng liên quan
co
count
nt
ou
r
re
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…