ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-count

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-count


re-count /'ri:'kaunt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đếm phiếu lại

ngoại động từ


  đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…