ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-collect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-collect


re-collect /'ri:kə'lekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
  lấy hết (can đảm)
to re collect oneself → tỉnh trí lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…