EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-collect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-collect
re-collect /'ri:kə'lekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
lấy hết (can đảm)
to re collect oneself
→ tỉnh trí lại
← Xem thêm từ re-argue
Xem thêm từ re-count →
Từ vựng liên quan
co
col
collect
ec
ect
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…