EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-cover
re-cover /'ri:'kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bao lại, bọc lại
← Xem thêm từ re-count
Xem thêm từ re-create →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
er
over
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…