ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-create

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-create


re-create /'ri:kri'eit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lập lại, tạo lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…