ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rataplan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rataplan


rataplan /,rætə'plæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng trống tùng tùng

động từ


  đánh trống tùng tùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…