EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rataplan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rataplan
rataplan /,rætə'plæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng trống tùng tùng
động từ
đánh trống tùng tùng
← Xem thêm từ ratan
Xem thêm từ ratatat →
Từ vựng liên quan
an
apl
at
la
lan
pl
pla
plan
r
ra
rat
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…