EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratatat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratatat
ratatat /'rætə'tæt/ (rat-tat) /ræt'tæt/
Phát âm
Ý nghĩa
tat) /ræt'tæt/
danh từ
tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)
← Xem thêm từ rataplan
Xem thêm từ ratatouille →
Từ vựng liên quan
at
r
ra
rat
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…