ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratatat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratatat


ratatat /'rætə'tæt/ (rat-tat) /ræt'tæt/

Phát âm


Ý nghĩa

 tat) /ræt'tæt/

danh từ


  tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…