ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratatouille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratatouille


ratatouille

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món xúp rau của miền Nam nước pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…