EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratatouille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratatouille
ratatouille
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món xúp rau của miền Nam nước pháp
← Xem thêm từ ratatat
Xem thêm từ ratbag →
Từ vựng liên quan
at
ill
ou
r
ra
rat
ta
tat
tatou
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…