EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratan
ratan /rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây mây, cây song
roi mây; gậy bằng song
← Xem thêm từ ratal
Xem thêm từ rataplan →
Từ vựng liên quan
an
at
r
ra
rat
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…