ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratan


ratan /rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây mây, cây song
  roi mây; gậy bằng song

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…