EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rarefactions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rarefactions
rarefaction /,reəri'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
← Xem thêm từ rarefaction
Xem thêm từ rarefied →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
are
fa
fact
faction
factions
ion
ions
on
r
ra
rare
rarefaction
re
ref
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…