ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faction


faction /'fækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bè phái, bè cánh
  óc bè phái, tư tưởng bè phái

Các câu ví dụ:

1. Now Scheer must try to mend the rift between the socially conservative faction he represents and others who prefer a more central approach.


Xem tất cả câu ví dụ về faction /'fækʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…