EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rarefied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rarefied
rarefied /'reərifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã loâng đi (không khí)
← Xem thêm từ rarefactions
Xem thêm từ rarefies →
Từ vựng liên quan
are
fie
r
ra
rare
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…