EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiobroadcasts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiobroadcasts
radiobroadcast
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
phát đi (một chương trình...) qua rađiô; truyền thanh
← Xem thêm từ radiobroadcasting
Xem thêm từ radiocast →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adc
adi
as
ast
br
broad
broadcast
broadcasts
cast
casts
dc
ob
r
ra
rad
radio
radiobroadcast
road
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…