Câu ví dụ:
"The number of web server cyberattacks globally and in Vietnam was antagonistic in the first three quarters of the year, but both markets declined in the fourth quarter of 2019.
Nghĩa của câu:attacks
Ý nghĩa
@attack /ə'tæk/
* danh từ
- sự tấn công, sự công kích
=to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch
- cơn (bệnh)
=an attack of fever+ cơn sốt
=a heart attack+ cơn đau tim
* ngoại động từ
- tấn công, công kích
- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
=to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc
- ăn mòn (axit)
=strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại
- nhiễm vào (bệnh tật)
* nội động từ
- tấn công, bắt đầu chiến sự