Câu ví dụ:
"I have a more comfortable life after overcoming the language barrier between me and my husband thanks to Trang's free classes," said Nguyen Thi Trang, a student residing in Taipei.
Nghĩa của câu:barrier
Ý nghĩa
@barrier /bæriə/
* ngoại động từ
- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
* ngoại động từ
- chắn ngang
!to barrier in
- chắn lại không cho ra
!to barrier out
- chắn không cho ra
@barrier
- (Tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại