ex. Game, Music, Video, Photography

"Her family is still awaiting more details from London about her death," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ o. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Her family is still awaiting more details from London about her death," he said.

Nghĩa của câu:

o


Ý nghĩa

@o /ou/
* danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
- o
- hình O, hình tròn
* thán từ
- (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
=o how tired I am!+ chà, tôi mệt làm sao!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…