ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ await

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng await


await /ə'weit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đợi, chờ đợi
to await somebody → đợi ai
to await a decision → chờ đợi sự quyết định
  để dự trữ cho, dành cho
great honours await him → những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

Các câu ví dụ:

1. Once hatched, the rangers release the baby turtles onto the beach and into the sea, where myriad predators await.


2.  Photo by AFP/Tolga Akmen Revelers await in Times Square early morning prior to New Year's Eve celebrations on December 31, 2017 in New York City.


Xem tất cả câu ví dụ về await /ə'weit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…