ex. Game, Music, Video, Photography

"But I really feel sorry for the elephants.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ elephant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"But I really feel sorry for the elephants.

Nghĩa của câu:

elephant


Ý nghĩa

@elephant /'elifənt/
* danh từ
- (động vật học) con voi
- khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
=double elephant+ khổ giấy 1 m x 77 cm
- (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
- sắt vòm
!to see the elephant
!to get a look at the elephant
- đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
- biết đời, biết thiên hạ
!white elephant
- (xem) white

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…