EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quonset hut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quonset hut
quonset hut /'kwɔnsit'hʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)
← Xem thêm từ quondam
Xem thêm từ quorate →
Từ vựng liên quan
hut
on
onset
q
qu
se
set
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…