ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quondam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quondam


quondam /'kwɔndæm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xưa, xưa kia, thuở trước
a quondam friend → người bạn thuở trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…