EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quondam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quondam
quondam /'kwɔndæm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xưa, xưa kia, thuở trước
a quondam friend
→ người bạn thuở trước
← Xem thêm từ quoits
Xem thêm từ quonset hut →
Từ vựng liên quan
AM
am
da
dam
on
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…