ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quoits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quoits


quoit /kɔit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
  (số nhiều) trò chơi ném vòng
to plays quoits → chơi trò chơi ném vòng

động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng
  chơi trò chơi ném vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…