EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quoits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quoits
quoit /kɔit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
(số nhiều) trò chơi ném vòng
to plays quoits
→ chơi trò chơi ném vòng
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng
chơi trò chơi ném vòng
← Xem thêm từ quoit
Xem thêm từ quondam →
Từ vựng liên quan
it
its
q
qu
quoit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…