EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quorate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quorate
quorate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có số đại biểu theo qui định
← Xem thêm từ quonset hut
Xem thêm từ quorum →
Từ vựng liên quan
at
ate
or
ora
orate
q
qu
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…