EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quizzing-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quizzing-glass
quizzing-glass /'kwiziɳglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt
← Xem thêm từ quizzing
Xem thêm từ quod →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
in
la
lass
q
qu
quiz
quizzing
ss
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…