EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quizzing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quizzing
quizzing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thích đùa bởn
khảo vấn
nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt
← Xem thêm từ quizzically
Xem thêm từ quizzing-glass →
Từ vựng liên quan
in
q
qu
quiz
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…