ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quizzing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quizzing


quizzing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thích đùa bởn
  khảo vấn
  nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…