ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quilling


quilling /'kwiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…