EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quilling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quilling
quilling /'kwiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
← Xem thêm từ quillet
Xem thêm từ quills →
Từ vựng liên quan
ill
in
li
ling
q
qu
quill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…