ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quill


quill /kwil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống lông (lông chim)
  lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)
  lông nhím
  bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
  ông chỉ, thoi chỉ
  (âm nhạc) cái sáo
  thanh quế
  vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
to drive a quill
 (đùa cợt) làm nghề viết văn
  làm nghề cạo giấy

ngoại động từ


  cuộn thành ống
  cuộn chỉ vào ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…