ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quillet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quillet


quillet /'kwilit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…