EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quillet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quillet
quillet /'kwilit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư
← Xem thêm từ quiller
Xem thêm từ quilling →
Từ vựng liên quan
ill
let
q
qu
quill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…