EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
questionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
questionary
questionary /'kwestʃənəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire
← Xem thêm từ questionably
Xem thêm từ questioned →
Từ vựng liên quan
est
ion
nar
on
q
qu
quest
question
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…