ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarterage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarterage


quarterage /'kwɔ:təridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…