EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarterage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarterage
quarterage /'kwɔ:təridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)
← Xem thêm từ quarter-yard
Xem thêm từ quarterback →
Từ vựng liên quan
age
art
er
era
q
qu
qua
quart
quarter
ra
rag
rage
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…