ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarter-yard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarter-yard


quarter-yard

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…