EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarter-yard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarter-yard
quarter-yard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m)
← Xem thêm từ quarter-wind
Xem thêm từ quarterage →
Từ vựng liên quan
art
er
q
qu
qua
quart
quarter
yard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…