EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarter-staff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarter-staff
quarter-staff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gậy dài làm võ khí
← Xem thêm từ quarter sessions
Xem thêm từ quarter-wind →
Từ vựng liên quan
art
er
q
qu
qua
quart
quarter
st
sta
staff
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…