EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarter sessions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarter sessions
quarter sessions /'kwɔ:tə'seʃnz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiên toà họp hàng quý
← Xem thêm từ quarter-saw
Xem thêm từ quarter-staff →
Từ vựng liên quan
art
er
ion
ions
on
q
qu
qua
quart
quarter
se
sess
session
sessions
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…