ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarter-day

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarter-day


quarter-day /'kwɔ:tədei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…