EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarter binding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarter binding
quarter binding /'kwɔ:tə,baindiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)
← Xem thêm từ quarter-bell
Xem thêm từ quarter-day →
Từ vựng liên quan
art
bi
bin
bind
binding
din
ding
er
in
q
qu
qua
quart
quarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…