ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarter binding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarter binding


quarter binding /'kwɔ:tə,baindiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…