EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quantity surveyor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quantity surveyor
quantity surveyor /'kwɔntitisə:'veiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công
← Xem thêm từ quantity
Xem thêm từ Quantity theory of money →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
it
nt
or
q
qu
qua
quant
quantity
rv
survey
surveyor
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…