ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantity surveyor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantity surveyor


quantity surveyor /'kwɔntitisə:'veiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…