EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qualitatively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qualitatively
qualitatively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) phẩm chất
định tính, chất lượng
← Xem thêm từ Qualitative choice models
Xem thêm từ qualities →
Từ vựng liên quan
alit
at
el
it
ita
li
lit
q
qu
qua
qualitative
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…