EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qualitative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qualitative
qualitative /'kwɔlitətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
qualitative difference
→ sự khác nhau về chất
định tính
qualitative analysis
→ (hoá học) phân tích định tính
@qualitative
định tính
← Xem thêm từ qualifying
Xem thêm từ Qualitative choice models →
Từ vựng liên quan
alit
at
it
ita
li
lit
q
qu
qua
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…