ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qualitative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qualitative


qualitative /'kwɔlitətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
qualitative difference → sự khác nhau về chất
  định tính
qualitative analysis → (hoá học) phân tích định tính

@qualitative
  định tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…