EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quacdragesima
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quacdragesima
quacdragesima /,kwɔdrə'dʤesimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo Thiên chúa) ((cũng) quacdragesima Sunday)
← Xem thêm từ qua
Xem thêm từ quacdragesimal →
Từ vựng liên quan
ac
age
ages
cd
cdr
drag
ma
q
qu
qua
ra
rag
rage
rages
si
sima
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…