ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ q.e.d (quod erat demonstradum)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng q.e.d (quod erat demonstradum)


q.e.d (quod erat demonstradum)

Phát âm


Ý nghĩa

  đó là điều phải chứng minh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…