EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Q E D
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Q E D
qed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<vt> của tiếng La tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh
← Xem thêm từ q-boat
Xem thêm từ q.e.d (quod erat demonstradum) →
Từ vựng liên quan
q
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…