EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
punched card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
punched card
punched card
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phiếu đục lỗ
← Xem thêm từ punched
Xem thêm từ puncheon →
Từ vựng liên quan
car
card
ch
he
p
pun
punch
punched
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…