EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puncheon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puncheon
puncheon /'pʌntʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cọc chống (nóc hầm mỏ than)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch
danh từ
thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
← Xem thêm từ punched card
Xem thêm từ puncher →
Từ vựng liên quan
ch
eon
he
on
p
pun
punch
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…