ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ punched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng punched


punched

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) bị đục lỗ

Các câu ví dụ:

1. However, the victim refused and as they argued, the masseur punched him in the head causing brain damage.


Xem tất cả câu ví dụ về punched

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…